Thực đơn
Zviahel Khí hậuDữ liệu khí hậu của Novohrad-Volynskyi | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | −1 | 0.3 | 5.5 | 14.0 | 20.5 | 23.0 | 24.8 | 24.3 | 18.7 | 12.5 | 4.8 | 0.1 | 12,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −3.3 | −2.8 | 1.5 | 8.6 | 14.6 | 17.3 | 19.1 | 18.2 | 13.2 | 7.8 | 2.0 | −2.2 | 7,8 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −5.9 | −5.6 | −1.8 | 4.0 | 9.1 | 12.2 | 14.1 | 13.1 | 8.9 | 4.2 | −0.3 | −4.4 | 4,0 |
Giáng thủy mm (inch) | 37.8 (1.488) | 37.1 (1.461) | 37.4 (1.472) | 41.9 (1.65) | 52.6 (2.071) | 86.9 (3.421) | 92.4 (3.638) | 63.5 (2.5) | 56.6 (2.228) | 40.8 (1.606) | 44.3 (1.744) | 43.3 (1.705) | 634,6 (24,984) |
% độ ẩm | 83.6 | 81.7 | 77.2 | 68.3 | 67.9 | 72.8 | 74.1 | 74.1 | 78.4 | 79.9 | 84.4 | 85.4 | 77,3 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 9.2 | 9.4 | 9.1 | 8.2 | 8.5 | 10.6 | 10.4 | 8.2 | 8.8 | 7.7 | 8.6 | 10.0 | 108,7 |
Nguồn: Tổ chức Khí tượng Thế giới[2] |
Thực đơn
Zviahel Khí hậuLiên quan
Zviahel Zviahelskyi (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Zviahel http://www.encyclopediaofukraine.com/display.asp?l... http://novograd.osp-ua.info/?ch=4&fl=mista-prtnery... http://www.novograd.osp-ua.info/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat... https://www.idref.fr/194433595 https://id.loc.gov/authorities/names/n97043054 https://www.ncei.noaa.gov/pub/data/normals/WMO/198... https://web.archive.org/web/20201205215755/http://... https://web.archive.org/web/20210717143555/https:/... https://web.archive.org/web/20211128140419/http://...